Chỉ số lâm sàng nha chu là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Chỉ số lâm sàng nha chu là hệ thống đo lường tình trạng mô nâng đỡ răng, phản ánh sức khỏe nướu, dây chằng nha chu và xương ổ răng. Các chỉ số này giúp định lượng viêm, mất bám dính, chảy máu, từ đó hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi tiến triển và đánh giá hiệu quả điều trị.

Khái niệm về chỉ số lâm sàng nha chu

Chỉ số lâm sàng nha chu là hệ thống các phương pháp đo lường nhằm định lượng hoặc bán định lượng tình trạng mô nha chu. Mô nha chu bao gồm nướu, dây chằng nha chu, xương ổ răng và cement răng, vốn là các cấu trúc hỗ trợ quan trọng giúp răng ổn định trong cung hàm. Khi các thành phần này bị tổn thương bởi mảng bám vi khuẩn hoặc các yếu tố nguy cơ toàn thân, bệnh nha chu có thể tiến triển từ viêm nướu đơn giản đến mất bám dính và tiêu xương ổ răng. Các chỉ số lâm sàng giúp biến những quan sát định tính thành dữ liệu định lượng, tạo cơ sở cho chẩn đoán và nghiên cứu.

Mục đích cốt lõi của việc sử dụng các chỉ số nha chu không chỉ là xác định tình trạng bệnh lý hiện tại mà còn để theo dõi sự thay đổi qua thời gian. Một bệnh nhân có thể được khám định kỳ và đo lặp lại các chỉ số, từ đó bác sĩ nha khoa sẽ so sánh kết quả nhằm đánh giá tiến triển bệnh, hoặc hiệu quả của phác đồ điều trị. Chính vì vậy, chỉ số nha chu là nền tảng để cá nhân hóa kế hoạch chăm sóc răng miệng.

Những định nghĩa ban đầu về chỉ số nha chu thường xuất phát từ các nghiên cứu dịch tễ học ở thập niên 1960, khi nhu cầu chuẩn hóa dữ liệu trong nha khoa cộng đồng tăng cao. Kể từ đó, các hệ thống chỉ số đã được hoàn thiện, đa dạng hóa để phục vụ cả mục tiêu lâm sàng cá nhân lẫn khảo sát cộng đồng.

Tầm quan trọng của chỉ số lâm sàng nha chu

Các chỉ số nha chu là công cụ cho phép lượng hóa tình trạng viêm và mức độ phá hủy cấu trúc nâng đỡ răng. Thay vì chỉ ghi nhận bệnh nhân bị “sưng nướu” hoặc “mất răng lung lay”, nha sĩ có thể sử dụng chỉ số cụ thể để xác định tình trạng như: độ sâu túi nha chu 5 mm, chảy máu khi thăm dò tại 40% vị trí, hoặc mất bám dính lâm sàng 3 mm. Điều này không chỉ tăng tính khách quan mà còn giúp so sánh kết quả giữa các bệnh nhân và trong cùng bệnh nhân ở nhiều thời điểm.

Tầm quan trọng còn thể hiện ở vai trò dự báo nguy cơ. Một số chỉ số như Bleeding on Probing (BOP) có giá trị tiên lượng tiến triển của bệnh. Ví dụ, bệnh nhân có nhiều vị trí chảy máu khi thăm dò thường có nguy cơ cao hơn trong việc mất bám dính lâm sàng trong tương lai. Ngược lại, nếu tỷ lệ BOP thấp, nguy cơ tiến triển bệnh thường nhỏ. Dữ liệu này giúp bác sĩ quyết định tần suất tái khám và mức độ can thiệp điều trị.

Đối với lĩnh vực y tế công cộng, chỉ số nha chu cho phép khảo sát quy mô lớn và xác định nhóm dân cư có nhu cầu điều trị. Một báo cáo sức khỏe răng miệng dựa trên chỉ số CPITN có thể cho thấy tỷ lệ phần trăm dân số cần điều trị dự phòng, điều trị không phẫu thuật, hoặc điều trị phức tạp hơn. Thông tin này trở thành cơ sở cho các chương trình y tế dự phòng, phân bổ nguồn lực và hoạch định chính sách.

  • Đánh giá tình trạng bệnh cá nhân
  • Xác định nguy cơ mất răng
  • Theo dõi hiệu quả điều trị
  • So sánh dữ liệu dịch tễ học giữa các cộng đồng
  • Làm cơ sở lập kế hoạch y tế công cộng

Các loại chỉ số nha chu phổ biến

Trong thực hành lâm sàng, một số chỉ số đã được sử dụng rộng rãi do tính đơn giản và độ tin cậy. Mỗi loại chỉ số tập trung phản ánh một khía cạnh cụ thể của tình trạng nha chu, từ mảng bám, viêm nướu, đến độ sâu túi nha chu và mất bám dính lâm sàng. Việc kết hợp nhiều chỉ số cùng lúc mang lại cái nhìn toàn diện và hạn chế thiếu sót khi chỉ dựa vào một thước đo duy nhất.

Chỉ số mảng bám (Plaque Index – PI) được dùng để xác định mức độ tích tụ mảng bám vi khuẩn trên bề mặt răng. Vì mảng bám là nguyên nhân chính gây bệnh nha chu, chỉ số này có giá trị trong dự phòng và đánh giá hiệu quả vệ sinh răng miệng. Chỉ số nướu (Gingival Index – GI) phản ánh mức độ viêm qua sự thay đổi màu sắc, hình dạng và phản ứng chảy máu của mô nướu.

Một số chỉ số khác có tính đặc hiệu cao hơn cho bệnh nha chu, ví dụ:

  • Chỉ số chảy máu khi thăm dò (BOP): đánh giá phản ứng viêm tức thời.
  • Độ sâu túi nha chu (PPD): phản ánh tình trạng tiêu xương và mức độ phá hủy mô nâng đỡ.
  • Mất bám dính lâm sàng (CAL): đo sự dịch chuyển của chóp men–xê măng, được xem là chỉ số “vàng” để xác định mức độ mất mô nha chu.
  • CPITN: dùng trong khảo sát cộng đồng, giúp phân loại nhu cầu điều trị.
Chỉ số Đặc điểm chính Ứng dụng
Plaque Index (PI) Đo mức mảng bám trên răng Đánh giá vệ sinh răng miệng
Gingival Index (GI) Đánh giá viêm nướu Theo dõi viêm nướu sớm
BOP Chảy máu khi thăm dò Tiên lượng tiến triển bệnh
PPD Độ sâu túi nha chu Xác định tiêu xương
CAL Mất bám dính Chẩn đoán bệnh nha chu
CPITN Phân loại nhu cầu điều trị Nghiên cứu cộng đồng

Nguyên tắc đo lường

Độ chính xác của kết quả phụ thuộc nhiều vào kỹ thuật đo và công cụ được sử dụng. Đầu dò nha chu chuẩn có kích thước và vạch chia cụ thể, giúp xác định độ sâu túi nha chu với sai số thấp. Áp lực thăm dò cần được kiểm soát, thường khuyến nghị trong khoảng 20–25 g, để tránh gây tổn thương mô và đảm bảo kết quả phản ánh đúng tình trạng sinh lý. Nhiều nghiên cứu đã cho thấy sự khác biệt đáng kể về độ sâu túi khi áp lực thăm dò quá mạnh hoặc quá nhẹ.

Nguyên tắc đo thông thường là thăm dò nhiều vị trí quanh một răng, thường là 6 vị trí (mặt gần–ngoài, giữa–ngoài, xa–ngoài, mặt gần–trong, giữa–trong, xa–trong). Kết quả đo sau đó được ghi lại theo từng răng hoặc từng vùng miệng, từ đó tính toán chỉ số trung bình hoặc xác định giá trị cao nhất cho mục đích chẩn đoán. Việc chuẩn hóa vị trí đo giúp tăng tính lặp lại và độ tin cậy khi so sánh dữ liệu.

Trong các nghiên cứu hoặc điều tra dịch tễ học, thường áp dụng phương pháp ghi nhận chỉ số dựa trên răng đại diện để giảm thời gian và công sức. Tuy nhiên, trong lâm sàng cá nhân, đo toàn bộ răng vẫn được khuyến nghị để tránh bỏ sót các vị trí bệnh khu trú. Để đảm bảo thống nhất, bác sĩ thường tham khảo hướng dẫn từ Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) hoặc Tổ chức Y tế Thế giới.

  • Sử dụng đầu dò nha chu chuẩn hóa
  • Kiểm soát áp lực thăm dò
  • Đo tại 6 vị trí quanh răng
  • Ghi nhận kết quả theo tiêu chuẩn quy định
  • Kết hợp với các yếu tố lâm sàng khác để tăng độ chính xác

Công thức và cách tính toán

Một số chỉ số nha chu được tính dựa trên các công thức định lượng rõ ràng nhằm cung cấp giá trị cụ thể thay vì chỉ mô tả định tính. Ví dụ, chỉ số chảy máu khi thăm dò (Bleeding on Probing – BOP) thường được biểu diễn dưới dạng tỷ lệ phần trăm vị trí chảy máu trên tổng số vị trí được kiểm tra. Đây là cách giúp định lượng mức độ viêm một cách khách quan và dễ dàng so sánh giữa các bệnh nhân hoặc trong cùng một bệnh nhân theo thời gian.

BOP(%)=Soˆˊ vị trıˊ chảy maˊuTổng soˆˊ vị trıˊ được tha˘m doˋ×100 BOP (\%) = \frac{\text{Số vị trí chảy máu}}{\text{Tổng số vị trí được thăm dò}} \times 100

Tương tự, chỉ số mảng bám (Plaque Index – PI) hoặc chỉ số nướu (Gingival Index – GI) có các thang điểm riêng để chấm mức độ từ 0 đến 3. Ví dụ:

  • PI = 0: không có mảng bám
  • PI = 1: có mảng bám mỏng, chỉ nhìn thấy khi nhuộm màu
  • PI = 2: mảng bám trung bình, thấy bằng mắt thường
  • PI = 3: mảng bám dày đặc bao phủ bề mặt răng

Trong nghiên cứu cộng đồng, chỉ số CPITN được tính dựa trên điểm cao nhất ghi nhận được trong mỗi sextant (1/6 cung răng). Thang điểm từ 0 đến 4 phản ánh từ tình trạng nướu khỏe mạnh cho đến túi nha chu sâu trên 6 mm. Cách ghi nhận này giúp tiết kiệm thời gian nhưng vẫn đủ để phân loại nhu cầu điều trị trong quần thể lớn.

Ứng dụng trong lâm sàng

Các chỉ số nha chu có vai trò quan trọng trong chẩn đoán cá nhân. Khi bệnh nhân đến khám, bác sĩ dựa trên các chỉ số như PPD, CAL, và BOP để xác định giai đoạn và mức độ bệnh nha chu. Ví dụ, bệnh nhân có PPD > 6 mm tại nhiều vị trí kèm mất bám dính CAL > 5 mm sẽ được chẩn đoán bệnh nha chu nặng, trong khi các chỉ số thấp hơn thường phản ánh mức độ nhẹ đến trung bình.

Sau điều trị, chỉ số nha chu cũng được dùng để đánh giá hiệu quả. Một ca điều trị cạo vôi và làm sạch mảng bám có thể được theo dõi bằng việc giảm PPD từ 5 mm xuống còn 3 mm, hoặc tỷ lệ BOP giảm từ 60% xuống 15%. Những thay đổi này cung cấp bằng chứng khách quan cho thấy sự cải thiện lâm sàng và giúp thuyết phục bệnh nhân tiếp tục duy trì chăm sóc.

Ứng dụng khác là trong tiên lượng. Nếu một bệnh nhân có chỉ số BOP cao kéo dài, nguy cơ mất răng trong 5–10 năm tới sẽ tăng. Ngược lại, các bệnh nhân duy trì chỉ số CAL ổn định, không có tiến triển tiêu xương, thường có tiên lượng dài hạn tốt. Do đó, chỉ số nha chu vừa là công cụ chẩn đoán vừa là công cụ theo dõi và tiên lượng bệnh.

Vai trò trong nghiên cứu dịch tễ học

Trong y tế công cộng, chỉ số nha chu đóng vai trò đặc biệt quan trọng vì cho phép thu thập dữ liệu so sánh được giữa các vùng và các quốc gia. Chỉ số CPITN của Tổ chức Y tế Thế giới là ví dụ điển hình, được sử dụng trong các cuộc điều tra răng miệng toàn cầu để xác định tỷ lệ người dân cần điều trị dự phòng, điều trị không phẫu thuật, hay điều trị phức tạp.

Các chỉ số còn giúp phát hiện mối liên hệ giữa bệnh nha chu và bệnh toàn thân. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh bệnh nhân tiểu đường có chỉ số PPD và CAL cao hơn so với người bình thường, cho thấy sự ảnh hưởng qua lại giữa kiểm soát đường huyết và sức khỏe nha chu. Tương tự, các nghiên cứu cộng đồng cũng tìm thấy mối liên hệ giữa tỷ lệ BOP cao và nguy cơ bệnh tim mạch.

Ví dụ về ứng dụng trong dịch tễ học:

Quốc gia Tỷ lệ BOP (%) Tỷ lệ PPD > 4 mm (%) Nhu cầu điều trị (theo CPITN)
Nhật Bản 32 18 Cạo vôi và điều trị duy trì
Đức 40 25 Điều trị nha chu không phẫu thuật
Brazil 55 35 Điều trị nha chu toàn diện

Hạn chế của chỉ số lâm sàng nha chu

Mặc dù hữu ích, các chỉ số nha chu cũng tồn tại hạn chế. Đầu tiên là yếu tố chủ quan trong đánh giá, đặc biệt đối với chỉ số dựa trên quan sát như GI và PI. Hai bác sĩ khác nhau có thể cho điểm khác nhau cho cùng một vị trí, gây sai lệch dữ liệu. Để giảm thiểu, cần huấn luyện chuẩn hóa trước khi áp dụng trong nghiên cứu.

Một hạn chế khác là một số chỉ số không phản ánh toàn bộ phức tạp của bệnh nha chu. Ví dụ, chỉ số CPITN chỉ ghi nhận điểm cao nhất trong một sextant, nên có thể bỏ qua các tổn thương khu trú nghiêm trọng. Ngoài ra, các chỉ số thường phản ánh tình trạng hiện tại mà chưa chắc đã dự báo chính xác tiến triển bệnh trong tương lai.

Bên cạnh đó, việc đo lường có thể gây khó chịu cho bệnh nhân, nhất là khi thăm dò sâu trong túi nha chu. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự hợp tác trong những lần khám tiếp theo. Do đó, bác sĩ cần kết hợp chỉ số nha chu với các công cụ chẩn đoán bổ sung như X-quang, hình ảnh 3D, hoặc xét nghiệm sinh học để có bức tranh toàn diện hơn.

Kết luận

Chỉ số lâm sàng nha chu là hệ thống đo lường khoa học, cho phép bác sĩ và nhà nghiên cứu định lượng tình trạng mô nha chu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán, điều trị, tiên lượng và nghiên cứu dịch tễ học. Tuy còn tồn tại một số hạn chế về tính chủ quan và phạm vi phản ánh, các chỉ số này vẫn là nền tảng không thể thay thế trong nha khoa hiện đại. Việc kết hợp chỉ số với các phương pháp chẩn đoán bổ sung và công nghệ mới hứa hẹn nâng cao độ chính xác và giá trị ứng dụng trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. Loe H, Silness J. "Periodontal Disease in Pregnancy I. Prevalence and Severity." Acta Odontol Scand. 1963;21:533–551.
  2. Ainamo J, Barmes D, Beagrie G, Cutress T, Martin J, Sardo-Infirri J. "Development of the World Health Organization (WHO) Community Periodontal Index of Treatment Needs (CPITN)." Int Dent J. 1982;32(3):281–291.
  3. American Dental Association – Periodontal Probes
  4. CDC – Diabetes and Oral Health
  5. World Health Organization – Oral Health
  6. Tonetti MS, Greenwell H, Kornman KS. "Staging and grading of periodontitis: Framework and proposal of a new classification." J Periodontol. 2018;89(Suppl 1):S159–S172.
  7. Chapple ILC, Mealey BL, Van Dyke TE, et al. "Periodontal health and gingival diseases and conditions on an intact and a reduced periodontium." J Periodontol. 2018;89(Suppl 1):S74–S84.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chỉ số lâm sàng nha chu:

Hai công cụ mới cho việc tự chăm sóc ở bệnh nhân có ostomy và những người chăm sóc không chuyên: Các khía cạnh tâm lý xã hội, lâm sàng và phẫu thuật Dịch bởi AI
International Journal of Urological Nursing - Tập 13 Số 1 - Trang 23-30 - 2019
Bệnh nhân có ostomy và những người chăm sóc họ cần có khả năng tự chủ trong việc chăm sóc ostomy, nhưng hiện tại có rất ít công cụ để đo mức độ tự chăm sóc. Nghiên cứu này nhằm phát triển và kiểm tra các thuộc tính tâm lý đo lường của Chỉ số Tự Chăm Sóc Ostomy (OSCI) và Chỉ số Đóng Góp của Người Chăm Sóc vào Tự Chăm Sóc ở Bệnh Nhân Ostomy (CC-OSCI) từ góc độ lâm sàng, phẫu thuật và tâm lý ...... hiện toàn bộ
#tự chăm sóc #bệnh nhân ostomy #người chăm sóc không chuyên #chỉ số chăm sóc #tâm lý xã hội #lâm sàng #phẫu thuật
NGHIÊN CỨU MỐI LIÊN QUAN GIỮA CÁC CHỈ SỐ SINH HOÁ CHỨC NĂNG GAN VỚI ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG Ở BỆNH NHÂN HỘI CHỨNG CAI RƯỢU
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Mối liên quan giữa các chỉ số sinh hóa chức năng gan với đặc điểm lâm sàng ở bệnh nhân hội chứng cai rượu. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang; tỷ lệ đặc điểm lâm sàng và chỉ số sinh hóa chức năng gan ở 31 bệnh nhân hội chứng cai rượu điều trị nội trú tại khoa Tâm thần, Bệnh viện Quân y 103 từ tháng 12-2021 đến tháng 8-2022. Kết quả: Có mối tương quan thuận gi...... hiện toàn bộ
#Hội chứng cai rượu #đặc điểm lâm sàng #chỉ số sinh hóa chức năng gan.
ẢNH HƯỞNG CỦA VỊ TRÍ ĐƯỜNG HOÀN TẤT LÊN CHỈ SỐ NHA CHU LÂM SÀNG CỦA MÃO TOÀN SỨ VÙNG RĂNG TRƯỚC
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá ảnh hưởng của vị trí đường hoàn tất (ĐHT) lên tình trạng lâm sàng mô nha chu của mão răng toàn sứ. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu trên 20 răng trước đã nội nha từ 17 bệnh nhân có nhu cầu thực hiện mão toàn sứ tại khu điều trị 3, Bộ môn Phục hình, Khoa Răng Hàm Mặt, Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Các đối tượng được chia thành 2 nhóm: 10 răng được sửa soạn với ĐHT...... hiện toàn bộ
#Mão toàn sứ #ĐHT ngang nướu #ĐHT dưới nướu #chỉ số nha chu lâm sàng
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ BIẾN ĐỔI CHỈ SỐ SINH HOÁ MÁU CHỨC NĂNG GAN Ở BỆNH NHÂN HỘI CHỨNG CAI RƯỢU
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đặc điểm lâm sàng và chỉ số sinh hóa máu chức năng gan ở bệnh nhân có hội chứng cai rượu. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang; tỷ lệ đặc điểm lâm sàng và chỉ số sinh hóa chức năng gan ở 31 bệnh nhân hội chứng cai rượu điều trị nội trú tại khoa Tâm thần, bệnh viện Quân y 103 từ tháng 12-2021 đến tháng 8-2022. Kết quả: Tuổi trung bình: 48,81±7,64 tuổi; thường gặ...... hiện toàn bộ
#Hội chứng cai rượu #đặc điểm lâm sàng #chỉ số sinh hóa máu chức năng gan
ẢNH HƯỞNG CỦA VẬT LIỆU LÀM MÃO RĂNG LÊN CÁC CHỈ SỐ LÂM SÀNG NHA CHU Ở RĂNG CỐI LỚN HÀM TRÊN ĐÃ ĐIỀU TRỊ NỘI NHA
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của các vật liệu chế tác mão khác nhau (toàn sứ và hợp kim sứ) lên tình trạng nướu tại vị trí cạnh mão. Đối tượng và phương pháp: 20bệnh nhân có nhu cầu phục hồi răng cối lớn hàm trên sau khi điều trị nội nhatại khu điều trị 3, Đại học Y Dược Thành phó Hồ Chí Minh được lựa chọn để tham gia nghiên cứu. Các đối tượng được chia thành 2 nhóm: 10 bệnh nhân ở nhóm mão toàn sứ...... hiện toàn bộ
#Mão toàn sứ #mão sứ kim loại #chỉ số lâm sàng nha chu
KHẢO SÁT CHỈ SỐ TIM-CỔ CHÂN VÀ MỐI LIÊN QUAN VỚI MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG BỆNH NHÂN THẬN NHÂN TẠO CHU KỲ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 504 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Khảo sát chỉ số tim – chân (CAVI) và mối liên quan với một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng bệnh nhân thận nhân tạo chu kỳ. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang 111 bệnh nhân thận nhân tạo chu kỳ và 88 người bình thường có cùng độ tuổi, giới. Tất cả các đối tượng đều được đo chỉ số CAVI. Kết quả: Chỉ số CAVI trung bình ở bệnh nhân thận nhân tạo chu kỳ là 9,96 ± 2,14, ca...... hiện toàn bộ
#Bệnh thận mạn giai đoạn cuối #thận nhân tạo chu kỳ #Chỉ số tim-cổ chân #Đái tháo đường
CHẤT LƯỢNG CỦA PHỤC HÌNH MÃO RĂNG SỨ KIM LOẠI SAU 3 NĂM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá chất lượng phục hình và tình trạng nha chu của mão răng sứ kim loại sau 3 năm thực hiện. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 84 răng, được phục hình mão sứ kim loại do sinh viên Răng Hàm Mặt- Đại học Y Dược Thành phó Hồ Chí Minh thực hiện sau 3 năm. PH được đánh giá chất lượng theo tiêu chuẩn CDA (California Dental Association), tình trạng nha chu của răng ...... hiện toàn bộ
#mão sứ kim loại #chỉ số lâm sàng nha chu
MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA NỒNG ĐỘ NESFATIN-1 HUYẾT TƯƠNG VỚI MỘT SỐ CHỈ SỐ LÂM SÀNG TRÊN NHÓM BỆNH NHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG (MỚI PHÁT HIỆN) CHƯA ĐIỀU TRỊ VÀ ĐÃ ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN 19-8
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 544 Số 3 - Trang - 2024
Mục tiêu: Xác định nồng độ Nesfatin -1 trong huyết thanh và mối liên quan giữa nồng độ Nesfatin-1 với một số thông số lâm sàng của nhóm bệnh nhân đái tháo đường týp2. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện 60 bệnh nhân ĐTĐT2 được chia thành 2 nhóm là ĐTĐT2 mới phát hiện, chưa điều trị và ĐTĐT2 đã điều trị tại Bệnh viện 19-8. Các phương pháp được thực hiện trong nghiên cứu b...... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường týp 2; Nesfatin-1; HbA1c; mới được chẩn đoán; đã điều trị.
Mối tương quan giữa các chỉ số chuyển hóa của khối u tiên phát với các đặc điểm lâm sàng, mô học và phân tử ở bệnh nhân ung thư vú trong nghiên cứu FDG-PET/CT chuẩn bị phẫu thuật Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 52 - Trang 1-11 - 2021
Mục tiêu của nghiên cứu tiến cứu này là đánh giá mối tương quan giữa các chỉ số hoạt động chuyển hóa của khối u tiên phát; giá trị hấp thu tối đa chuẩn hóa (SUVmax) và tỷ lệ SUVmax của khối u/trung bình SUV của gan (TLR) với các đặc điểm lâm sàng, mô học và phân tử của bệnh nhân ung thư vú (BC) ở giai đoạn đầu sử dụng chụp cắt lớp phát xạ positron với 18F-fluorodeoxyglucose (FDG) (PET/CT). Bốn mươ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 9   
  • 1